Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:31 08/05/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,180 18.20 | 25,206 20.20 | 25,458 4.20 |
Đô la Úc | AUD | 16,357.27 -61.87 | 16,458.05 -54.15 | 17,081.42 -62.41 |
Đô la Canada | CAD | 18,129 -62.41 | 18,247 -53.49 | 18,839 -62.35 |
Euro | EUR | 26,767 0.31 | 26,876 -17.65 | 27,926 -8.12 |
Yên Nhật | JPY | 159.78 0.38 | 161.18 0.40 | 167.74 0.53 |
Đô la Singapore | SGD | 18,362 -24.68 | 18,470 -15.81 | 19,079 -15.32 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,496 -27.63 | 27,623 -21.25 | 28,370 -36.76 |
Bảng Anh | GBP | 31,173 -65.35 | 31,355 -63.55 | 32,286 -110.55 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.86 0.07 | 17.93 0.08 | 20.76 0.04 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,991.00 -18.00 | 15,014.60 -24.80 | 15,508.00 -29.50 |
Bạc Thái | THB | 634.23 -2.66 | 666.64 -2.46 | 713.21 -2.72 |
ACB | 720,000 140,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,675,000 50,000 | 8,500,000 -20,000.00 | 4,785,000 35,000 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,383.27 0.02 | 3,448.08 4.59 | 3,621.69 0.87 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,614.70 9.54 | 3,735.87 -5.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,094.55 10.37 | 3,172.27 9.60 | 3,336.24 1.53 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.41 0.06 | 315.54 0.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,479 80.49 | 85,776 83.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,410.71 0.55 | 5,417.04 -1.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,289.32 3.08 | 2,369.88 -15.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.33 -1.08 | 292.61 -1.20 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.77 0.18 | 7,023.78 0.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,297.97 3.00 | 2,390.58 -8.19 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.09 | 1.25 0.15 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 | 0.00 |
XBJ | 6,800,000 | 6,800,000 | 7,320,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam